Kết quả tra cứu mẫu câu của 指摘
ご
指摘
ありがとうございます。
Cảm ơn vì đã chỉ ra điều này.
君
の
指摘
、
中
らずといえども
遠
からずだね。
Điểm của bạn có thể hơi chệch mục tiêu, nhưng chắc chắn là gần đúng.
彼
の
指摘
はいつもたいへん
要領
を
得
ている。
Những đề xuất của anh ấy luôn rất quan trọng.
弱点
を
指摘
する
Chỉ ra nhược điểm