Kết quả tra cứu mẫu câu của 挑戦
挑戦者
の
中
で
彼
が
一番強
そうに
見
えた。
Anh ta trông cứng rắn nhất trong tất cả những người thách thức.
挑戦的
で、そうして
有意義
な
仕事
を
探
したい。
Tôi muốn tìm một công việc mang tính thử thách và có ý nghĩa.
彼女
は
挑戦的
な
態度
で
両手
を
腰
に
当
てて
立
っていた。
Cô đứng thách thức với cánh tay akimbo.
彼
らがいつ
挑戦
してきても、
準備
はできています。
Tôi sẵn sàng bất cứ khi nào họ thách thức tôi.