Kết quả tra cứu mẫu câu của 挑戦する
水泳
で
世界記録
に
挑戦
するつもりだ。
Tôi sẽ xác lập một kỷ lục thế giới mới cho môn bơi lội.
彼
は
私
にもう
一度挑戦
するようにと
励
ましてくれた。
Anh ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.
テニス
の
試合
で
人
に
挑戦
する
Thách thức ai đấu tennis. .
あまりに
難
しいから
挑戦
するのはやめることにした。
Khó đến nỗi tôi đã quyết định từ bỏ việc cố gắng.