Kết quả tra cứu mẫu câu của 挙句の果て
挙句
の
果
てに
Rốt cuộc thì...
挙句
の
果
てに〜と
考
える
Tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ... .
ついに(
挙句
の
果
てに)
彼女
からの
手紙
を
受
け
取
った
Cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy
彼
は
家
を
全焼
し、
車
を
盗
まれ、
挙句
の
果
てに
仕事
まで
失
った。
Anh ta bị cháy rụi ngôi nhà, xe bị ăn cắp, và sau rốt thì đến cả công việc cũng mất nốt.