Kết quả tra cứu mẫu câu của 挙手
あの
人
の
一挙手一投足
が
注目
の
的
です。
Mọi người chú ý đến từng động thái của anh ấy.
質問
がしたければ
挙手
して
下
さい。
Nếu bạn muốn hỏi một câu hỏi, xin vui lòng đưa tay lên.
発言
をするときは
挙手
してください。
Hãy giơ tay trước khi bạn nói.
彼
は
質問
をするために
挙手
した。
Người đàn ông giơ tay hỏi một câu.