Kết quả tra cứu mẫu câu của 挙措
彼
の
挙措言動
は
非常
に
慎重
で、
好感
が
持
てる。
Cử chỉ và lời nói của anh ấy rất thận trọng và dễ gây thiện cảm.
彼
の
挙措進退
は
常
に
堂々
としており、
多
くの
人
に
尊敬
されている。
Cử chỉ và hành động của anh ấy luôn đường hoàng, được nhiều người kính trọng.