Kết quả tra cứu mẫu câu của 振り出し
振
り
出
しに
戻
ってしまった。
Chúng tôi đã trở lại hình vuông một.
振
り
出
し
薬
は
水
に
溶
かして
服用
してください。
Hãy pha thuốc bột với nước rồi uống.
振
り
出
しに
戻
ってその
授業
をまた
取
らなければならない。
Tôi sẽ trở lại hình vuông một và phải tiếp tục các lớp học.
フェンス
の
向
こう
側
に
片足
を
振
り
出
した。
Tôi vung chân qua hàng rào.