Kết quả tra cứu mẫu câu của 振り向く
振
り
向
くなよ、なにが
見
えるかは
見当
つくんだから。
Đừng nhìn lại vì bạn biết những gì bạn có thể thấy.
彼女
が
振
り
向
くと、
誰
かが
彼女
のあとをつけてきているのがわかった。
Cô quay lại và thấy ai đó đang theo dõi mình.
彼
は
僕
の
方
を
振
り
向
くと
ニヤリ
と
笑
った。
Anh ấy nhìn lại tôi và cười toe toét.
立
ち
去
るおまえを
俺
は
振
り
向
くことができなかった。
Tôi không thể nhìn lại, bạn đã đi xa tôi.