Kết quả tra cứu mẫu câu của 振るった
舞台裏
から
権勢
を
振
るう
Chỉ đạo quyền thế từ đằng sau sân khấu
妻
に
対
して
暴力
を
振
るう
夫
Người chồng vũ phu
クリス
は
ソード
を
振
るった!
Chris vung kiếm!
インフルエンザ
が
都市部
で
猛威
を
振
るった。
Dịch cúm tấn công khu vực thủ đô.