Kết quả tra cứu mẫu câu của 振る舞い
彼
の
振
る
舞
いは
紳士
の
振
る
舞
いであった。
Hành vi của anh ấy là của một quý ông.
彼
の
振
る
舞
いは
奇妙
である。
Anh ấy đang cư xử kỳ lạ.
彼
の
振
る
舞
いは
見事
だった。
Hành vi của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
彼
の
振
る
舞
いに
腹
が
立
った。
Tôi đã bị xúc phạm bởi hành vi của anh ta.