Kết quả tra cứu mẫu câu của 振る舞う
気丈
に
振
る
舞
う
Hành động cứng rắn
同様
に
振
る
舞
う
他
の
イベント
でも
結構
です。
Một sự kiện khác có cùng hành vi cũng sẽ ổn.
自由奔放
に
振
る
舞
う
Cư xử tự do không bị cấm đoán .
彼
は
堂々
と
振
る
舞
う。
Anh ta mang bản thân một cách vương giả.