Kết quả tra cứu mẫu câu của 振動
口蓋垂振動音
で
発音
する
Phát âm bằng âm rung động lưỡi gà
鼓膜
の
振動
は
中耳
に
伝
わり、
蝸牛殻
と
呼
ばれるらせん
状
の
管
に
達
する。
Dao động âm thanh của phía màng tai đã đi sâu vào trong hố xoáy sâu ở giữa tai mà chúng ta quen gọi là lỗ tai.
伝導体中
に
振動
する
電気信号
を
誘導
する
Truyền tín hiệu điện dao động vào trong chất dẫn.
エルニーニョ
の
南部振動
Chấn động bão El Ninô ở miền nam