Kết quả tra cứu mẫu câu của 振替
こんどの
月曜
は
振替休日
です
Thứ hai tuần này là ngày nghỉ bù (được nghỉ bù)
10
ドル
を
郵便振替
にしていただきたいのですが。
Tôi muốn một lệnh chuyển tiền với giá 10 đô la.
今日
、
電気代
を
電子振替決済
で
支払
いました。
Hôm nay, tôi đã thanh toán tiền điện bằng phương thức thanh toán điện tử.