Kết quả tra cứu mẫu câu của 捕える
彼
の
言葉
じりを
捕
える
Nắm bắt từng lời nói của ông ta
泥棒
を
現行犯
で
捕
える
Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm.
早起
きの
鳥
は
虫
を
捕
える。
Những con chim đầu giúp sâu.
他人
の
資料
を
盗
む
者
を
捕
える
Bắt được người đã ăn trộm tư liệu của người khác.