Kết quả tra cứu mẫu câu của 捕獲する
像
を
捕獲
する
Bắt được voi
牧草地
で
草
を
食
べている
馬
を
捕獲
する
Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.
毛皮
の
コート
のために
動物
を
罠
で
捕獲
するのは
残酷
なことだ。
Tôi nghĩ rằng thật tàn nhẫn khi bẫy động vật để lấy áo khoác lông.
二重電子捕獲
は、
原子核
が2つの
電子
を
同時
に
捕獲
する
現象
です。
Bắt giữ electron kép là hiện tượng hạt nhân đồng thời bắt giữ hai electron.