Kết quả tra cứu mẫu câu của 捜査
捜査
を
立
ち
消
えにしてほしくない。
Tôi không muốn cuộc điều tra kết thúc.
捜査員
らは
暗殺計画
を
摘発
しました。
Các nhà điều tra đã phát hiện ra một âm mưu ám sát.
捜査
した
結果
、
彼
は
犯人
だと
分
かった。
Kết quả điều tra cho thấy anh ta là thủ phạm.
〜
捜査
Sự do thám bằng cách chụp ảnh một nước khác từ trên không