Kết quả tra cứu mẫu câu của 掃き
床
を
掃
く
Quét sàn
台所
をきれいに
掃
くのを
忘
れないように。
Đừng quên quét nhà bếp sạch sẽ.
割
れた
ガラス
を
掃
くのでほうきを
取
ってくれますか
Cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được không?.
支配人
は、
全
ての
部屋
をできるだけ
早
くきれいに
掃
くように
命
じた。
Người quản lý đã yêu cầu tất cả các phòng được quét sạch càng sớm càng tốt.