Kết quả tra cứu mẫu câu của 掃き
床
を
掃
く
Quét sàn
台所
をきれいに
掃
くのを
忘
れないように。
Đừng quên quét nhà bếp sạch sẽ.
割
れた
ガラス
を
掃
くのでほうきを
取
ってくれますか
Cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được không?.
私
は
枯葉
を
掃
き
集
めた。
Tôi quét những chiếc lá chết.