Kết quả tra cứu mẫu câu của 掃除する
部屋
を
掃除
するついでに
隣
のお
手洗
いも
掃除
してくれない?
Vì bạn đang dọn phòng của bạn, bạn có thể dọn phòng tắm bên cạnh nó cho tôitrong khi bạn ở đó?
部屋
を
掃除
することが
娘
の
仕事
です。
Quét dọn phòng là công việc của con gái tôi.
部屋
を
掃除
するように
命
じましたか。
Bạn đã đặt phòng để được quét?
車庫
を
掃除
するのはあんまり
楽
しくなかった。
Làm sạch nhà để xe không phải là nhiều niềm vui.