Kết quả tra cứu mẫu câu của 授業を受ける
暗記中心
の
受
け
身
の
授業
を
受
ける
Bài giảng về thể bị động vẫn còn sâu trong trí nhớ của tôi .
彼
らは
週
に3
回英語
の
授業
を
受
ける。
Họ có các bài học tiếng Anh ba lần một tuần.
日本
に
居
ながらにして
米大学
の
授業
を
受
けることが
可能
です。
Có thể theo học các lớp đại học của Mỹ khi ở Nhật Bản.
日常会話
がやっとの
語学力
では、
大学
の
授業
を
受
けるのは
難
しいだろう。
Với năng lực ngoại ngữ mà hội thoại hằng ngày còn khó khăn, có lẽ khó tiếp thu những bài giảng ở đại học.