Kết quả tra cứu mẫu câu của 排他
排他主義者
Người theo chủ nghĩa độc quyền .
排他主義的
に
Mang tính chủ nghĩa độc quyền.
排他的
な
クラブ
に
入
っている
Tham gia vào câu lạc bộ riêng biệt
ある
排他的
な
グループ
の
メンバー
になってから、
彼
らは
友達
が
少
なくなっていった
Từ khi họ trở thành thành viên trong nhóm độc quyền, bạn bè của họ bị mất dần .