Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 排尿
排尿後尿滴下
はいにょうごにょうてきか
Chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu .
排尿障害
はいにょうしょう
があります。
Tôi có một vấn đề về tiết niệu.
排尿
はいにょう
の
時痛
ときいた
みがあります。
Tôi đau khi đi tiểu.
排尿
はいにょう
の
終
お
わり
頃
ころ
に
痛
いた
みがあります。
Tôi bị đau khi đi tiểu xong.
Xem thêm