Kết quả tra cứu mẫu câu của 排水溝
排水溝
Cống thoát nước .
ぬれた
道路
を
滑
って
排水溝
へ
突
っ
込
む
Bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.
髪
の
毛
を
洗
った
後
は、
落
ちてる
髪
を
拾
うようにしなさい。
排水溝
が
詰
まっちゃうからね。
Hãy thu gom tóc của bạn lại sau khi gội. Nó sẽ làm tắc cống. .
5
月
18
日
、1
歳
になる
彼
らの
子供
が
プラスティック袋
に
包
まれて
排水溝
に
棄
てられているのが
見
つかり、
若
い
日本人カップル
が
逮捕
された。
Vào ngày 18 tháng 5, một cặp vợ chồng trẻ người Nhật đã bị bắt sau khi đứa con một tuổi của họđược tìm thấy được bọc trong một túi nhựa và vứt trong một rãnh nước.