Kết quả tra cứu mẫu câu của 排除する
ガストアルバイター
を
排除
する
Đuổi người nước ngoài đi
食作用
は、
体内
の
病原菌
を
排除
する
重要
な
免疫反応
の
一部
です。
Thực bào là một phần quan trọng của phản ứng miễn dịch trong việc loại bỏ các mầm bệnh khỏi cơ thể.
掃討作戦
は
敵
の
残存勢力
を
徹底的
に
排除
するために
行
われます。
Chiến dịch truy quét được thực hiện để loại bỏ hoàn toàn các lực lượng còn sót lại của kẻ địch.
〜を
起因
とする
サービス停止
の
可能性
を
排除
する
Loại trừ các khả năng của việc đình chỉ hoạt động dịch vụ gây ra ~ .