Kết quả tra cứu mẫu câu của 採卵
農場
では
毎朝
、
鶏
の
採卵
が
行
われている。
Mỗi sáng ở trang trại, việc thu thập trứng gà được tiến hành.
不妊治療
の
一環
として
採卵
が
行
われた。
Việc lấy trứng đã được thực hiện như một phần của điều trị hiếm muộn.