Kết quả tra cứu mẫu câu của 探偵小説
探偵小説
はおもしろい。
Truyện trinh thám gây cười.
彼
は
探偵小説
を
読
むことに
熱中
している。
Anh ấy mải mê đọc truyện trinh thám.
彼
は
探偵小説
を
読
むのに
夢中
になっている。
Anh miệt mài đọc tiểu thuyết trinh thám.
その
探偵小説
は
大変難
しいので、
好
きではない。
Truyện bí ẩn khó hiểu nên mình không thích.