Kết quả tra cứu mẫu câu của 探査
宇宙探査線
をその
惑星
に
突入
させる
Những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới
次
の
探査機
は
月面着陸
を
予定
している。
Tàu thăm dò tiếp theo dự kiến sẽ hạ cánh lên mặt trăng.
金星火星探査計画
Kế hoạch thám hiểm sao kim và sao hoả
人工地震探査
〔
爆薬
による〕
Nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng thuốc nổ) .