Kết quả tra cứu mẫu câu của 探検家
探検家
は
南極
への
出発
を
延期
した。
Cuộc thám hiểm đã hoãn lại việc khởi hành đến Nam Cực.
探検家
が
山中
の
道
なき
道
を
行
った。
Nhà thám hiểm đã vượt qua vùng núi không có dấu vết.
探検家達
は
洞穴
の
中
で
骸骨
を
発見
した。
Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một bộ xương trong hang động.
探検家
は
現地人
たちと
物々交換
をして
食料
を
手
に
入
れた。
Nhà thám hiểm đã trao đổi thức ăn với người bản địa.