Kết quả tra cứu mẫu câu của 探検隊
探検隊
は
大
きな
ジャングル
を
通
り
抜
けた。
Đoàn thám hiểm đi qua khu rừng rậm vĩ đại.
探検隊
は
南極
への
出発
を
延期
した。
Cuộc thám hiểm đã hoãn lại việc khởi hành đến Nam Cực.
探検隊
の
糧食
はすぐ
尽
きてしまった。
Nguồn cung cấp của đoàn thám hiểm nhanh chóng được cung cấp.
探検隊
の
供給物質
はやがて
底
をついた。
Nguồn cung cấp của đoàn thám hiểm nhanh chóng được cung cấp.