Kết quả tra cứu mẫu câu của 探索
綿密
な
探索
を
行
う
アマチュア天文家
Một nhà thiên văn học nghiệp dư-(người)đã tiến hành một cuộc nghiên cứu tỉ mỉ, chi tiết .
遺伝的局所探索
Sự nghiên cứu gen di truyền địa phương.
彼
らは
南極
を
探索
した。
Họ đã khám phá Nam Cực.
彼
の
死
でその
探索
は
中止
された。
Cái chết của anh ta đã kết thúc cuộc thám hiểm.