Kết quả tra cứu mẫu câu của 接戦
接戦
でしたね。
Nó đã thực sự gần.
接戦
になりそうだ。
Có vẻ như đây sẽ là cuộc đua của bất kỳ ai.
その
接戦
となった
選挙
で
辛勝
する
Giành thắng lợi một cách khó khăn trong cuộc bầu cử kín .
レース
はもつれた
接戦
となった。
Cuộc đua đi xuống dây.