Kết quả tra cứu mẫu câu của 推定する
有罪
と
推定
する
Suy đoán là có tội .
皆既月食
の
暗
さを
推定
する
Dự toán nức độ tối của nguyệt thực toàn phần
彼女
は30
歳過
ぎだと
推定
する。
Tôi đoán rằng cô ấy hơn ba mươi.
この
仏像
の
年代
は
正確
に
推定
することができない。
Hình ảnh Phật giáo này không thể được xác định niên đại chính xác.