Kết quả tra cứu mẫu câu của 推進する
平和運動
を
推進
する
Thúc đẩy phong trào hòa bình.
運動
を
強力
に
推進
する
Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.
ウラン濃縮計画
を
推進
する
Thúc đẩy kế hoạch làm giàu uranium .
競走
よりも
協同
を
推進
する
Đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau