Kết quả tra cứu mẫu câu của 掲示する
見
やすいところに
掲示
する
Thông báo ở nơi dễ nhìn
式
の
次第
を
会場
に
掲示
する
Dán chương trình buổi lễ hội ở hội trường
〜を
インターネット上
に
掲示
する
Thông báo (cái gì) lên mạng internet .
広告
をさまざまな
インターネット掲示板
に
掲示
する
Thông báo chương trình quảng cáo trên internet.