Kết quả tra cứu mẫu câu của 揃いも揃って
今度
の
新入社員
は
揃
いも
揃
って
注意力
が
散漫
で、
仕事
が
ミス
だらけで
全
く
閉口
する。
Các nhân viên mới được giới thiệu năm nay, đối với một người đàn ông, thiếusự tập trung, và công việc cẩu thả của họ khiến tôi không nói nên lời.