Kết quả tra cứu mẫu câu của 提供者
今朝中
に
提供者
に
連絡
していただきたいんです。
Xin anh liên lạc với nhà cung cấp trong sáng nay.
その
インターネット提供者
の
サービス
はよさそうだ。
Dịch vụ của nhà cung cấp Internet đó trông có vẻ tốt.
米中央情報局
への
情報提供者
Cơ quan tình báo CIA .
献血後
、
力
が
抜
けたように
感
じる
提供者
(
献納者
)もいる
Sau khi hiến máu cũng có một số người hiến tặng cảm thấy kiệt sức .