Kết quả tra cứu mẫu câu của 提唱
〜の
独立
の
提唱者
Người chủ trương tán thành/ủng hộ nền độc lập của ...
新教授法
が
提唱
され
注目
を
浴
びている.
Một phương pháp giảng dạy mới đã được đề xướng và đang có nhiều sự quan tâm
その
法律
の
変更
の
提唱者
Người đề xướng thay đổi trong luật
彼
の
学説
が
初
めて
提唱
された
時
は、
誰
もそれを
信
じなかった。
Khi lý thuyết của ông lần đầu tiên được đưa ra, không ai mua nó.