Kết quả tra cứu mẫu câu của 揚げ足を取る
人
の
揚
げ
足
を
取
るばかりじゃなく、もっと
建設的
な
意見
を
言
ってくれないかな。
Tất cả những gì bạn từng làm là nitpick. Tôi ước bạn có thể nói điều gì đó mang tính xây dựng hơn.
彼
はすぐ
人
の
揚
げ
足
を
取
る。
Anh ấy là một người đàn ông ngoan cố.
君
はいつも
僕
の
揚
げ
足
を
取
るね。
Bạn luôn thích đưa tôi đi du lịch, phải không?