Kết quả tra cứu mẫu câu của 握力
握力
が
強
い
Lực nắm khoẻ .
彼
は
握力
がとても
強
い。
Anh ta có một tay cầm thép.
その
レスラー
はおそろしいほどの
握力
がある。
Đô vật có một tay cầm đáng gờm.
誰
かこの
ボトル
を
開
けられるような
握力
の
強
い
人
はいないか
Tôi cần một người có tay khoẻ để mở cái chai này