Kết quả tra cứu mẫu câu của 揮発
揮発油
Dầu bay hơi .
政府
は
揮発油税
を
引
き
上
げることを
検討
している。
Chính phủ đang xem xét việc tăng thuế xăng dầu.
シンナー
などの
揮発性油分
が
入
っていたものについては
数日間放置
して
完全
に
揮発
させてから、
不燃物
として
捨
てます。
Đối với những thứ có chứa dầu dễ bay hơi như chất pha loãng, họ nênđược để trong một vài ngày để nó bay hơi hoàn toàn trước khi được xử lý nhưchất thải không cháy.
これらの
溶剤
は、
揮発性
のため、
使用時
に
蒸発
し
大気
に
放出
されている。
Các dung môi này, do tính bay hơi của chúng, bay hơi vào khí quyển khiđã sử dụng.