Kết quả tra cứu mẫu câu của 揺さぶる
ラブソング
は
私
の
心
を
揺
さぶる。
Những bản tình ca khiến tôi cảm động.
彼
の
表現
は
ディオニュソス的
で、
見
る
者
の
感情
を
揺
さぶる。
Biểu hiện của anh ấy mang tính Dionysos, làm rung động cảm xúc của người xem.