Kết quả tra cứu mẫu câu của 揺りかご
揺
りかごから
墓場
まで。
Từ khi sinh ra đến khi chết đi.
赤
ん
坊
は
揺
りかごの
中
で
寝
ている。
Em bé đang ngủ trong nôi.
赤
ん
坊
は
揺
りかごの
中
で
眠
っていた。
Đứa bé đang ngủ trong nôi.
その
赤
ん
坊
は
揺
りかごの
中
ですぐ
寝
てしまった。
Đứa bé ngủ say trong nôi.