Kết quả tra cứu mẫu câu của 揺る
揺
るぎのない
足取
り
Nắm chân chặt
揺
るぎない
愛国者
として
尊敬
される
Ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường
地軸
を
揺
るがすようなとどろき
Tiếng nổ như làm rung trục trái đất. .
彼
の
決意
は
揺
るぎがない。
Quyết tâm của anh ấy không thể bị lung lay.