Kết quả tra cứu mẫu câu của 揺るぎ
揺
るぎのない
足取
り
Nắm chân chặt
揺
るぎない
愛国者
として
尊敬
される
Ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường
彼
の
決意
は
揺
るぎがない。
Quyết tâm của anh ấy không thể bị lung lay.
メダル
を
獲
るという
彼女
の
決意
は
揺
るぎなかった
Quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển được .