Kết quả tra cứu mẫu câu của 揺れ
揺
れはゆっくりと
弱
くなりはじめた。
Sự rung chuyển bắt đầu ít dần.
家
が
揺
れるのを
感
じた。
Tôi cảm thấy ngôi nhà rung chuyển.
床
が
揺
れるのを
感
じた。
Tôi cảm thấy sàn nhà rung chuyển.
家
が
揺
れている
感
じがしませんか。
Bạn không cảm thấy ngôi nhà đang rung chuyển?