Kết quả tra cứu mẫu câu của 損して得取る
時
には、
損
することが、
最
も
大
きな
収穫
となる。
Đôi khi, sự thất bại lại là chiến lợi phẩm lớn nhất.
株取引
で
大損
する
Thua lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu
株
で
儲
ける(
損
する)
Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
パチンコ
に
行
って
大損
する
Đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền