Kết quả tra cứu mẫu câu của 損なう
〜の
楽
しさを
損
なう
Làm_ mất vui.
〜との
調和
を
築
き
損
なう
Thất bại trong việc thiết lập hòa giải với ~ .
〜の
平和
と
安定
を
損
なう
Làm tổn hại đến hòa bình và ổn định của ~
個人
および
社会
の
福利
を
損
なう
Làm tổn hại tới phúc lợi của cá nhân và xã hội.