Kết quả tra cứu mẫu câu của 搭乗案内
_
番ゲート
で
搭乗案内
を
待
つ
Đợi chỉ dẫn /hướng dẫn lên máy bay ngay ở cổng số ~
出発
の_
分前
に
搭乗案内
の
アナウンス
をかける
Thông báo hướng dẫn lên máy bay trước khi cất cánh khoảng ... phút
出発
20
分前
になったら、
搭乗案内
の
アナウンス
がかかるって。
Họ nói rằng họ sẽ thông báo lên máy bay 20 phút trước khi máy bay cất cánh.