Kết quả tra cứu mẫu câu của 携帯電話
携帯電話
から
電話
しています。
Tôi đang gọi từ điện thoại di động.
携帯電話
が
欲
しいな。
Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động.
携帯電話
からの
緊急通話
Cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động
携帯電話
でE
メール
を
出
す
Gửi mail bằng điện thoại di động