Kết quả tra cứu mẫu câu của 摂る
ビタミン
Cを
摂
るために
生
の
レモン
を
食
べました。
Tôi đã ăn một quả chanh tươi để bổ sung vitamin C.
栄養
をきちんと
摂
ることは、
幼児
の
発育
には
極
めて
重要
なことです。
Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ sơ sinh.
私
は7
時
に
朝食
を
摂
る。
Tôi ăn sáng lúc bảy giờ.
イタリア人
は
日
に2
回
しっかりと
食事
を
摂
る。
Người Ý ăn một bữa lớn hai lần một ngày.