Kết quả tra cứu mẫu câu của 撤退
撤退命令
Lệnh rút quân/lui quân
戦略的撤退
は、
一時的
な
敗北
として
見
えることもあるが、
長期的
な
勝利
を
目指
している。
Rút lui có chiến lược có thể trông như một thất bại tạm thời, nhưng nhằm mục đích đạt được chiến thắng lâu dài.
艦長
は
全艦撤退
を
命
じた。
Thuyền trưởng đã ra lệnh rút lui toàn bộ tàu.
会社
は
戦略的撤退
を
決
めました。
Công ty đã quyết định chiến lược rút lui.